华测入门级 Hoa ngữ thông dụng: Luyện thi TOCFL cấp độ 1
教师: 黃昕婷,范姿麟
2022/07/01~2022/09/04
8时数/8周次 (报名结束)

概要

本课程为华测入门级课程,为零起点的越南学生设计,从拼音、汉字开始,认识华语的拼音系统和汉字结构后,提供大量图文并茂的词语、语法练习和情境剧,帮助你反复练习与记忆,懂得将所学应用在生活中。更透过各种练习与测验,熟悉入门级词语和语法,最终通过华测入门级考试。
Khóa học này là khóa học thi TOCFL kỳ thi năng lực tiếng Hoa cấp độ 1 , được thiết kế dành cho sinh viên Việt Nam khi bắt đầu học tiếng Hoa .Bắt đầu từ chữ Hán và các phiên âm , sau khi hiểu hệ thống phiên âm và cấu trúc ký tự ,cung cấp một số lượng lớn các từ vựng, bài tập ngữ pháp và tình huống , bằng hình ảnh và lời văn giúp các bạn luyện tập nhiều lần dễ nhớ , biết vận dụng những gì đã học vào cuộc sống. Thông qua các bài tập và bài kiểm tra khác nhau, bạn sẽ làm quen với từ vựng và ngữ pháp ở cấp độ 1, và cuối cùng là vượt qua kỳ thi cấp độ 1 của bài thi TOCFL .

课程目标

學生具備入門級詞語和語法知識,以備戰華測入門級考試。

Học sinh có kiến ​​thức về từ vựng và ngữ pháp để chuẩn bị cho các bài thi TOCFL của cấp độ 1.


授课教师

 


黃昕婷 老師

朝陽科技大學華語中心行政助理兼華語教師

馬來西亞教育部華語研習團執行秘書

汶萊馬來奕中華中學1-11年級華語教師

 


姿麟 老師

朝陽科技大學華語中心華語教師


课程进度表

单元 1:初识华语拼音Làm quen phiên âm Hoa ngữ

单元 2:初识汉字Làm quen chữ Hoa

单元 3:掌握入门级词汇(上)Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (trên)

单元 4:掌握入门级词汇(下)Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (dưới)

单元 5:语法入门(上)Ngữ pháp cấp độ 1 (trên)

单元 6:语法入门(下)Ngữ pháp cấp độ 1(dưới)

单元 7:综合练习-乐活台中Ôn tập tổng hợp - Happy Đài Trung

单元 8:介绍华测题型与练习Giới thiệu ôn tập về đề thi TOCFL

课程内容

本课程进行八周,每周都有不同主题单元的教学和练习,每个单元由多个段落所组成,每个段落提供5-15分钟的影片。影片结束亦安排随堂测验或问题讨论,最后用华测仿真试题来考核学习成果。

Khóa học kéo dài 8 tuần, với các chủ đề khác nhau được
giảng dạy và thực hành mỗi tuần, mỗi bài học bao gồm nhiều đoạn văn, mỗi đoạn
có một video dài 5-15 phút. Cuối video cũng bố trí câu hỏi trắc nghiệm hoặc thảo
luận , cuối cùng là bài kiểm tra tiếng Hoa để đánh giá kết quả học tập.

 


周次

单元主题

第一周

Tuần 1

初识华语拼音:

Làm quen phiên âm Hoa ngữ:

从越南拼音看华语拼音

Từ phiên âm tiếng Việt tìm hiểu phiên âm tiếng Hoa 1

从越南拼音看华语拼音2

Từ phiên âm tiếng Việt tìm phiên âm tiếng Hoa 2

第二周

Tuần 2

初识汉字:

Làm quen chữ Hoa:

基本汉字字母:自然与动植物

Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : tự nhiên và động thực vật 

基本汉字字母:身体部位和人称

Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : bộ phận cơ thể con người và nhân xưng

基本汉字字母:认知与行为

Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : nhận thức và hành vi

基本汉字字母:器物和其他

Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : Các đồ dùng và những thứ khác

基本汉字字母复习与笔画结构书写原则

Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản ôn tập và các cấu trúc nét chữ 

第三周

Tuần 3

掌握入门级词汇() :

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (trên):

掌握入门词汇1:身分、人称、国籍 

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 1 : thân phận , nhân xưng , quốc tịch

掌握入门词汇2:数字、年龄、时间 

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 2 : chữ số , tuổi tác , thời gian 

掌握入门词汇3:喜好与休闲娱乐 

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 3 : Sở thích và giải trí

掌握入门词汇4:家庭与房屋

Nắm vững từ vựng cấp độ 1phần 4 : gia đình và nhà ở 

掌握入门词汇5:校园与工作

Nắm vững từ vựng cấp độ 1  phần 5: khuôn viên trường và công việc 

第四周

Tuần 4

掌握入门级词汇() :

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (dưới):

掌握入门词汇6:衣着与饮食

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 6 : quần áo và  ăn uống

掌握入门词汇7:交通与方位

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 7 : giao thông và phương vị 

掌握入门词汇8:旅行与购物

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 8 : du lịch và mua sắm

掌握入门词汇9:身心状态与照护

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 9: tình trạng và chăm sóc sức khỏe 

掌握入门词汇10:天气与自然景物

Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 10 : thời tiết và thiên nhiên 

第五周

Tuần 5

语法入门() :

Ngữ pháp cấp độ 1 (trên):

语法入门1:很高兴认识你 

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 1 : Rất vui được làm quen với bạn

语法入门2:这是不是你的照片?

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 2 : Đây có phải là bức ảnh của bạn ?

语法入门3:你说华语说得非常好。

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 3 : Bạn nói tiếng Hoa nói rất tốt 

语法入门4:我写作业写了40分钟。

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 4 : Tôi đã làm 40 phút bài tập 

语法入门5:请你帮我一个忙。

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 5 : Xin bạn giúp tui 1 việc

第六周

Tuần 6

语法入门()  Ngữ pháp cấp độ 1(dưới)

语法入门6:可以便宜一点吗? 

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 6 : Có thể rẻ một chút không ?

语法入门7:我住在第二宿舍

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 7 : Tôi ở ký túc xá 2

语法入门8:天气从上个星期开始变冷了

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 8 : Thời tiết bắt đầu lạnh từ tuần trước 

语法入门9:很久以前我跟家人来过台湾

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 9 : Cách đây rất lâu tôi và gia đình đã đến Đài Loan

语法入门10:文雄跑得比别人快

Ngữ pháp cấp độ 1 phần 10 : Văn Hùng chạy nhanh hơn người khác

第七周

Tuần 7

综合练习-乐活台中 

Ôn tập tổng hợp - Happy Đài Trung

畅游市区 Tham quan thành phố 

探秘雾峰 Khám phá Wufeng

第八周

Tuần 8

介绍华测题型与练习 Giới thiệu ôn tập về đề thi TOCFL  


评分标准

隨堂測驗:佔總成績40%

Trắc nghiệm trong lớp : chiếm 40 % tổng điểm 

期末考華測模擬試題:佔總成績50%
Câu hỏi thi mô phỏng kỳ thi cuối kỳ tiếng Hoa : chiếm 50 % tổng điểm

期末問卷:佔總成績10 %

Điền tờ đánh giá kết thúc kỳ học :  chiếm 10 % tổng điểm 


通过标准


课程及格标准:60分满分:100分

先修科目或先备能力

本課程無須背景知識,適合所有對華語有興趣的越南學習者修習。

Khóa học này không yêu cầu phải có kiến thức cơ bản , khóa học phù hợp với tất cả các học viên Việt Nam quan tâm đến tiếng Hoa

建议参考书目

新版實用視聽華語

Phiên bản mới của tiếng Hoa nghe nhìn thực tế

其它

本課程證書費用:250元

如何申請證書?

1.點選右上方的「小白人」。

2.點選「證書下載」。


3.畫面即會轉到申請證書系統中,請點選「我要申請證書」。

4.點選「我要搜尋」開始申請證書。


詳細證書下載流程說明請點這裡