學生具備入門級詞語和語法知識,以備戰華測入門級考試。
Học sinh có kiến thức về từ vựng và ngữ pháp để chuẩn bị cho các bài thi TOCFL của cấp độ 1.
黃昕婷 老師
朝陽科技大學華語中心行政助理兼華語教師
馬來西亞教育部華語研習團執行秘書
汶萊馬來奕中華中學1-11年級華語教師
范姿麟 老師
朝陽科技大學華語中心華語教師
Unit 1:初識華語拼音Làm quen phiên âm Hoa ngữ
Unit 2:初識漢字Làm quen chữ Hoa
Unit 3:掌握入門級詞彙(上)Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (trên)
Unit 4:掌握入門級詞彙(下)Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (dưới)
Unit 5:語法入門(上)Ngữ pháp cấp độ 1 (trên)
Unit 6:語法入門(下)Ngữ pháp cấp độ 1(dưới)
Unit 7:綜合練習-樂活台中Ôn tập tổng hợp - Happy Đài Trung
Unit 8:介紹華測題型與練習Giới thiệu ôn tập về đề thi TOCFL
本課程進行八週,每週都有不同主題單元的教學和練習,每個單元由多個段落所組成,每個段落提供5-15分鐘的影片。影片結束亦安排隨堂測驗或問題討論,最後用華測模擬試題來考核學習成果。
Khóa học kéo dài 8 tuần, với các chủ đề khác nhau được giảng dạy và thực hành mỗi tuần, mỗi bài học bao gồm nhiều đoạn văn, mỗi đoạn có một video dài 5-15 phút. Cuối video cũng bố trí câu hỏi trắc nghiệm hoặc thảo luận , cuối cùng là bài kiểm tra tiếng Hoa để đánh giá kết quả học tập.
週次
單元主題
第一週
Tuần 1
初識華語拼音:
Làm quen phiên âm Hoa ngữ:
從越南拼音看華語拼音1
Từ phiên âm tiếng Việt tìm hiểu phiên âm tiếng Hoa 1
從越南拼音看華語拼音2
Từ phiên âm tiếng Việt tìm phiên âm tiếng Hoa 2
第二週
Tuần 2
初識漢字:
Làm quen chữ Hoa:
基本漢字字母:自然與動植物
Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : tự nhiên và động thực vật
基本漢字字母:身體部位和人稱
Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : bộ phận cơ thể con người và nhân xưng
基本漢字字母:認知與行為
Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : nhận thức và hành vi
基本漢字字母:器物和其他
Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản : Các đồ dùng và những thứ khác
基本漢字字母複習與筆畫結構書寫原則
Bảng chữ cái chữ Hán cơ bản ôn tập và các cấu trúc nét chữ
第三週
Tuần 3
掌握入門級詞彙(上) :
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (trên):
掌握入門詞彙1:身分、人稱、國籍
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 1 : thân phận , nhân xưng , quốc tịch
掌握入門詞彙2:數字、年齡、時間
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 2 : chữ số , tuổi tác , thời gian
掌握入門詞彙3:喜好與休閒娛樂
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 3 : Sở thích và giải trí
掌握入門詞彙4:家庭與房屋
Nắm vững từ vựng cấp độ 1phần 4 : gia đình và nhà ở
掌握入門詞彙5:校園與工作
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 5: khuôn viên trường và công việc
第四週
Tuần 4
掌握入門級詞彙(下) :
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 (dưới):
掌握入門詞彙6:衣著與飲食
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 6 : quần áo và ăn uống
掌握入門詞彙7:交通與方位
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 7 : giao thông và phương vị
掌握入門詞彙8:旅行與購物
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 8 : du lịch và mua sắm
掌握入門詞彙9:身心狀態與照護
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 9: tình trạng và chăm sóc sức khỏe
掌握入門詞彙10:天氣與自然景物
Nắm vững từ vựng cấp độ 1 phần 10 : thời tiết và thiên nhiên
第五週
Tuần 5
語法入門(上) :
Ngữ pháp cấp độ 1 (trên):
語法入門1:很高興認識你
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 1 : Rất vui được làm quen với bạn
語法入門2:這是不是你的照片?
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 2 : Đây có phải là bức ảnh của bạn ?
語法入門3:你說華語說得非常好。
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 3 : Bạn nói tiếng Hoa nói rất tốt
語法入門4:我寫作業寫了40分鐘。
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 4 : Tôi đã làm 40 phút bài tập
語法入門5:請你幫我一個忙。
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 5 : Xin bạn giúp tui 1 việc
第六週
Tuần 6
語法入門(下) Ngữ pháp cấp độ 1(dưới)
語法入門6:可以便宜一點嗎?
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 6 : Có thể rẻ một chút không ?
語法入門7:我住在第二宿舍
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 7 : Tôi ở ký túc xá 2
語法入門8:天氣從上個星期開始變冷了
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 8 : Thời tiết bắt đầu lạnh từ tuần trước
語法入門9:很久以前我跟家人來過台灣
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 9 : Cách đây rất lâu tôi và gia đình đã đến Đài Loan
語法入門10:文雄跑得比別人快
Ngữ pháp cấp độ 1 phần 10 : Văn Hùng chạy nhanh hơn người khác
第七週
Tuần 7
綜合練習-樂活台中
Ôn tập tổng hợp - Happy Đài Trung
暢遊市區 Tham quan thành phố
探秘霧峰 Khám phá Wufeng
第八週
Tuần 8
介紹華測題型與練習 Giới thiệu ôn tập về đề thi TOCFL
隨堂測驗:佔總成績40%
Trắc nghiệm trong lớp : chiếm 40 % tổng điểm
期末問卷:佔總成績10 %
Điền tờ đánh giá kết thúc kỳ học : chiếm 10 % tổng điểm
本課程無須背景知識,適合所有對華語有興趣的越南學習者修習。
Khóa học này không yêu cầu phải có kiến thức cơ bản , khóa học phù hợp với tất cả các học viên Việt Nam quan tâm đến tiếng Hoa
新版實用視聽華語
Phiên bản mới của tiếng Hoa nghe nhìn thực tế
本課程證書費用:250元
如何申請證書?
1.點選右上方的「小白人」。
2.點選「證書下載」。
3.畫面即會轉到申請證書系統中,請點選「我要申請證書」。
4.點選「我要搜尋」開始申請證書。
詳細證書下載流程說明請點這裡